Lịch sử Thiết Kế Typography: Cội Nguồn và Phát Triển (Phần 1)
Typography bắt nguồn từ thời kỳ cổ đại, thời điểm con người bắt đầu tạo ra các ký tự viết. Tuy nhiên, nó thật sự trở nên phổ biến và phát triển mạnh mẽ sau phát minh của kiểu chữ di động (movable type) bởi Johannes Gutenberg vào giữa thế kỷ thứ 15. Dưới đây là một số điểm chính về lịch sử hình thành và phát triển của Typography:
I. Những bước ngoặt về sự phát triển của chữ viết (Typography) trong thời kỳ tối cổ
Typography trong thời kỳ tối cổ chủ yếu liên quan đến sự phát triển của hệ thống chữ viết và các phương pháp in ấn sơ bộ. Đây được xem là thời kỳ sơ khai nhất và là tiền đề cho sự phát triển chữ viết. Dưới đây là một số điểm chính:
1. Bằng chứng đầu tiên về con chữ tượng hình trên thế giới:
Khoảng 1850 - 1600 trước Công nguyên: Nguyên tắc typographical đầu tiên được phát hiện ở những ký tự được khắc trên Đĩa Phaistos. Trên đĩa, các ký tự được sử dụng lặp lại để tạo thành văn bản. Đĩa Phaistos được làm từ đất sét đã nung, có nguồn gốc từ đảo Crete và được xác định có thể xuất hiện từ thời kỳ Đồ đồng Trung hoặc Muộn Minoan (thế kỷ thứ hai trước Công nguyên).
Nó được phát hiện vào năm 1908 tại "Cung điện cũ" (từ 1900 đến 1700 trước Công nguyên) của Minoan Phaistos trên đảo Crete bởi nhà khảo cổ học người Ý Luigi Pernier. Đĩa Phaistos mang trên mình một loại chữ viết bí ẩn sử dụng các biểu tượng hình ảnh chưa từng thấy trước đó. Dù đã có nhiều nỗ lực để giải mã chữ viết này, nhưng chiếc đĩa cổ xưa này vẫn luôn là bí ẩn với nhân loại trong suốt hơn một thế kỷ. Cho đến thời điểm hiện nay, Đĩa Phaistos được xem là một trong những ví dụ sớm nhất về nguyên tắc typographical, với việc sử dụng lại các ký tự giống nhau để tạo ra một văn bản hoàn chỉnh.
2. Bảng chữ cái đầu tiên ra đời khi Phoenicia thoát khỏi sự kiểm soát của Ai Cập:
Vào khoảng năm 1200 trước Công nguyên, Phoenicia đã trở thành một quốc gia độc lập khi sự thống trị của Ai Cập kết thúc. Nhờ vào những cuộc xâm lược của các bộ tộc biển đã giải phóng Phoenicia khỏi sự kiểm soát của Ai Cập. Sau hàng loạt sự kiện này, Phoenicia đã nhanh chóng trở thành một nền văn minh có tổ chức và phân biệt vào khoảng năm 1230 trước Công nguyên, ngay sau khi chuyển sang Thời kỳ Sắt (khoảng 1200-500 trước Công nguyên). Sự sụp đổ của Ai Cập cổ đại đã làm suy yếu hoặc phá hủy hầu hết các nền văn minh trong khu vực, bao gồm cả người Ai Cập và người Hittite.
Bảng chữ cái Phoenicia được phát triển khoảng năm 1000 trước Công nguyên, sau 200 năm kể từ khi đất nước này đạt được độc lập. Bảng chữ cái Phoenicia được phát triển từ bảng chữ cái Bắc Semitic và đã lan rộng khắp khu vực Địa Trung Hải thông qua các thương nhân Phoenicia. Theo nghiên cứu, bảng chữ cái này rất có khả năng là tổ tiên của bảng chữ cái Hy Lạp và từ đó, cũng là nguồn gốc của tất cả các bảng chữ cái phương Tây.
2.1. Cấu trúc Bảng Chữ Cái Phoenicia:
- Bảng chữ cái Phoenicia bao gồm 22 ký tự, đều là phụ âm, không có nguyên âm.
- Các ký tự này đại diện cho các phụ âm phát âm và đặc biệt quan trọng là chúng đã được đơn giản hóa hệ thống chữ viết so với các hệ thống trước đó chủ yếu dựa trên chữ tượng hình như của Ai Cập và Mesopotamia
2.2. Ví dụ về một số ký tự và sự phát triển của chúng:
- Aleph: Được sử dụng để đại diện cho phụ âm laryngeal, hoặc glottal stop. Sau năm 900 trước Công nguyên, người Hy Lạp mượn dấu hiệu này từ Phoenicia, đảo ngược hình dạng của nó, đổi tên thành Alpha và biến nó thành nguyên âm A.
- Beth (Bait): Đại diện cho phụ âm B. Người Hy Lạp mượn ký hiệu này, đảo ngược hình dạng của nó, đổi tên thành Beta và giữ nguyên phụ âm B.
- Gimel (Gamel): Đại diện cho phụ âm C hoặc G. Người Hy Lạp mượn ký hiệu này, đảo ngược hình dạng của nó, đổi tên thành Gamma và giữ nguyên phụ âm G.
- ... (và các ký tự khác như Daleth, He, Waw, và những ký tự khác cũng tuân theo quy luật tương tự).
II. Typography trong thời kỳ Trung Cổ - Nền văn minh thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển không ngừng trong công nghệ của Typography
1. Trung Quốc phát minh ra giấy, nền tảng bắt đầu cho sự sáng tạo của Typography
Lịch sử phát triển của giấy tại Trung Quốc xuất hiện ở giai đoạn Đông Hán (25-220 sau Công nguyên), một vị quan triều đình có tên là Cai Lun (Thái Luân hay còn gọi là Sái Luân) đã đóng góp công sức rất lớn vào quá trình phát triển của ngành công nghiệp giấy. Cai Lun đã sử dụng nhiều loại nguyên liệu khác nhau để sản xuất giấy, bao gồm một số vật liệu thừa hoặc cây gai dầu, vỏ cây, lưới đánh cá và vải lanh. Ông đã trình bày phát minh này với Hoàng đế He Di (Hán Hoà Đế) vào năm 105 AD, và từ đó giấy đã trở thành phát minh vĩ đại của lịch sử Trung Quốc.
- Quá trình làm giấy tại Trung Quốc đã được cải tiến liên tục, những cải tiến do Cai Lun thực hiện, đã mang lại một cuộc cách mạng trong việc viết lách. Điển hình nhất là giấy Cai Hou (giấy Thái Hầu - tên đặt để ghi nhớ cống hiến của nhà phát minh Thái Luân), một dạng giấy đặc biệt do Cai Lun nghiên cứu và phát triển, dễ mang theo và tích hợp nhiều tính năng hữu ích cho việc ghi chú và gửi tin tức. Một số nghiên cứu khảo cổ học khác cho thấy rằng giấy đã xuất hiện tại Trung Quốc từ khoảng 200 TCN, và cũng chính quá trình sản xuất giấy đã thúc đẩy bởi sự phát triển của hệ thống chữ viết.
- Giấy là một vật liệu mảnh và mỏng, được làm từ sự kết hợp của các sợi thực vật xay nhuyễn và sợi dệt. Trong thế kỷ thứ 8, công nghệ sản xuất giấy của Trung Quốc đã lan ra lan sang các nước Hồi giáo, thay thế loại giấy cói của người Ai Cập.
- Đến thế kỷ thứ 11, công nghệ sản xuất giấy đã được đưa vào châu Âu, nó nhanh chóng thay thế da thú và bảng gỗ. Vào thế kỷ thứ 13, quá trình sản xuất giấy đã được cải tiến bởi việc sử dụng cối xay nước của các nhà máy ở Tây Ban Nha. Những cải tiến sau này đã xuất hiện ở châu Âu vào thế kỷ 19 với việc phát minh ra giấy làm từ gỗ.
2. Công nghệ in ấn ra đời ở khu vực Đông Á góp phần tạo sự thay đổi và phát triển sâu sắc đến Typography
Trong giai đoạn khoảng thế kỷ thứ 9, Trung Quốc là đất nước tiên phong xây dựng kỹ thuật in ấn và đã được sử dụng rộng rãi ở Đông Á. Sự tiến bộ đáng kể trong công nghệ in ấn khi được các thợ thủ công Trung Quốc phát triển phương pháp để sản xuất hàng loạt sách bằng cách chạm khắc từ và hình ảnh vào các khối gỗ, sau đó đổ mực lên chúng và đặt giấy lên các khối gỗ đó. Mỗi khối gỗ bao gồm một trang văn bản và hình minh họa.
Tuy nhiên, có một số thông tin về việc sử dụng kỹ thuật in ấn bằng gỗ cũng đã xuất hiện ở Hàn Quốc trong thế kỷ thứ 9 nhưng không được ghi nhận rõ ràng như ở Trung Quốc. Văn bản khắc gỗ lâu đời nhất còn sót lại ở Hàn Quốc là kinh Dharani, và được cho là đã được in trước năm 751 sau Công nguyên. Trước khi bắt đầu triều đại Goryeo, kéo dài từ năm 918-1392 sau Công nguyên. Chính trong triều đại này, Phật giáo đã xuất hiện và trở thành tôn giáo chính thức của Hàn Quốc; các văn bản tôn giáo Phật giáo được gọi là Tam tạng, bao gồm kinh điển, luận thuyết và luật lệ. Người Hàn Quốc rất tỉ mỉ trong việc in Tam tạng, in hai bộ hoàn chỉnh cần hơn 8.000 khối gỗ độc đáo để in. Thực tế, một số nguồn nghiên cứu khác có bằng chứng cụ thể hơn về việc sử dụng kỹ thuật in ấn ở Hàn Quốc đã xảy ra vào thế kỷ thứ 13, không phải thế kỷ thứ 9. Vào năm 1270, quân Mông Cổ xâm lược Triều Tiên. Trong khoảng thời gian này, nhiều tài liệu đã bị tiêu hủy và loại máy in kim loại có thể di chuyển được cho phép người Hàn Quốc in lại và thay thế tài liệu đã bị huỷ của họ.
Từ thế kỷ 17 đến thế kỷ 19 tại Nhật Bản, các bản in khắc gỗ gọi là ukiyo-e được sản xuất hàng loạt. Nó đã ảnh hưởng đến chủ nghĩa Nhật Bản và trường phái Ấn tượng ở Châu Âu.
Trong thế kỷ 16, máy in kiểu châu Âu được biết đến ở Đông Á nhưng không được áp dụng. Mãi đến nhiều thế kỷ sau, máy in cơ học kết hợp một số ảnh hưởng của châu Âu đã được áp dụng, nhưng sau đó nó nhanh chóng được thay thế bằng các hệ thống in laser mới hơn được thiết kế trong thế kỷ 20 và 21.
3. Triều đại Carolingian, giai đoạn kiểu chữ viết tay Carolingian Minuscule (Script) của bộ chữ Alphabet - Ảnh hưởng sâu sắc đến Typography tới ngày nay
Vào thế kỷ thứ 8, xuất phát từ việc nhà vua Charlemagne (người cai trị Đế chế Frankish từ năm 768 đến 814 Công Nguyên) bị ám ảnh bởi việc mang lại trật tự cho quốc gia đang mở rộng của mình nên ông đã tìm cách cải cách đất nước trong mọi lĩnh vực. Trong đó phải nhắc đến sự đóng góp quan trọng nhất của ông là nỗ lực cải cách chữ viết. Ông mời một người Yorkshire tên là Alcuin từ xứ York tìm ra sự rõ ràng và thống nhất của chữ viết. Và Carolingian Minuscule (hay kiểu chữ viết tay Carolingian) được ra đời tạo sự hậu thuẫn rất lớn đối với vua Charlemagne và Giáo hội tại thời điểm này. Trước đó, các văn bản dùng kiểu chữ Half-Uncial La Mã có dạng chữ hơi giống với những gì ngày nay chúng ta coi là chữ thường, nhưng thiếu sự phân biệt có hệ thống giữa chữ hoa và chữ thường.
Kể từ khi kiểu Carolingian xuất hiện đã tác động rất lớn đến Typography, các chữ cái viết thường được tiêu chuẩn hóa hơn, với các dạng riêng biệt giúp phân biệt chúng với các chữ cái viết hoa. Sự phát triển này làm cho văn bản viết trở nên rõ ràng và dễ đọc hơn, đồng thời thiết lập tiền lệ cho sự phân biệt rõ ràng giữa chữ hoa và chữ thường trong hệ thống chữ Latinh, một quy ước vẫn tiếp tục cho đến ngày nay.
4. Kiểu chữ viết tay Gothic hay Blackletter (Script) - Kiểu chữ cuối cùng của thời kỳ Trung Cổ
Chữ viết tay Gothic hay Blackletter có nguồn gốc từ Tây Âu, xuất hiện vào khoảng giữa thế kỷ 12. Chữ viết này phát triển từ chữ viết tay Carolingian Minuscule trước đó. Dưới đây là những điểm chính liên quan đến nguồn gốc và đặc điểm của nó:
4.1. Nguồn gốc ở Châu Âu thời Trung Cổ:
Chữ viết tay Gothic nổi lên như là kết quả của xu hướng văn hóa nghệ thuật Châu Âu thời Trung cổ. Ban đầu nó được phát triển bởi những người ghi chép đang tìm kiếm một tập lệnh nhỏ gọn hơn, hiệu quả hơn, có thể chứa nhiều văn bản hơn trên một trang, tiết kiệm giấy, da đắt tiền.
4.2. Chịu ảnh hưởng của kiểu chữ Carolingian Minuscule:
Chữ viết Carolingian rõ ràng và dễ đọc có ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của chữ viết Gothic, mặc dù chữ Gothic đã chuyển sang dạng chữ nhỏ gọn và góc cạnh hơn.
4.3. Đặc điểm và cách sử dụng:
Blackletter được đặc trưng bởi các mẫu chữ dày đặc, góc cạnh và được cách điệu mạnh mẽ, khá khác biệt so với các ký tự tròn và mở của kiểu chữ cực nhỏ Carolingian. Kiểu chữ của nó thường có màu tối và nhỏ gọn với độ tương phản cao giữa nét dày và nét mỏng, đồng thời được trang trí bằng các nét serif góc cạnh, trang trí công phu.
Chữ Gothic trở thành chữ viết thống trị được sử dụng ở Tây Âu từ thế kỷ 12 đến thế kỷ 15, đặc biệt là ở Đức. Nó được sử dụng cho nhiều loại tài liệu bao gồm văn bản tôn giáo, văn bản pháp luật và các văn bản trang trọng khác. Có nhiều kiểu Blackletter theo khu vực khác nhau bao gồm Textura, Fraktur, Schwabacher và Rotunda. Mỗi loại có những đặc điểm riêng và được sử dụng cho các mục đích khác nhau hoặc ở các khu vực khác nhau.
4.4. Tầm ảnh hưởng của kiểu chữ Blackletter đến Typography ngày nay:
- Mặc dù đã được thay thế bởi các chữ viết sau này, ảnh hưởng của Blackletter vẫn tiếp tục, đặc biệt là ở Đức, nơi nó được sử dụng cho các văn bản chính thức cho đến tận thế kỷ 20. Nó cũng ảnh hưởng đến nhiều kiểu chữ trang trí và hiển thị khác nhau và vẫn là sự lựa chọn phong cách cho một số bối cảnh nhất định, như tiêu đề báo, chứng chỉ và trong thiết kế đồ họa để gợi lên tông màu truyền thống hoặc trang trọng.
Thông qua phong cách riêng biệt và được áp dụng rộng rãi, kiểu chữ viết tay Gothic hoặc Blackletter đã đóng một vai trò quan trọng trong lịch sử kiểu chữ trong thời kỳ trung cổ ở châu Âu.
Xem tiếp phần tiếp theo của Lịch sử thiết kế Typography (Phần 2): Chữ viết thời kỳ phục hưng